11
Th2
2019
Danh mục sách hiện có tại Nhà sách
Submitted by hungnm
| STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | NXB | NĂM |
| 1 | An toàn giao thông đường bộ | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2012 |
| 2 | An toàn vận hành ô tô | Nguyễn Văn Bang | NXBGT | 2018 |
| 3 | Ăng ten và truyền sóng | Lưu Đức Thuấn | NXBGT | 2003 |
| 4 | Bài giảng mạng máy tính | Nguyễn Thanh Toàn | NXBGT | 2003 |
| 5 | Bài giảng thông tin chuyên dụng | Đàm Thuận Trinh | NXBGT | 2000 |
| 6 | Bài giảng chiến lược kinh doanh | Phan Tiến Đức | NXBGT | 2001 |
| 7 | Bài giảng kỹ thuật binh chủng công binh | NXBGT | 1998 | |
| 8 | Bài giảng quản trị tài chính doanh nghiệp | Đỗ Thị Ngọc Điệp | NXBGT | 1999 |
| 9 | Bài giảng quy trình dịch vụ khai thác BCVT | NXBGT | 2002 | |
| 10 | Bài giảng tin học văn phòng | Đặng Thị Thu Hiền | NXBGT | 2002 |
| 11 | Bài giảng tổ chức khai thác mạng bưu chính | NXBGT | 99 | |
| 12 | Bài tập Cốt sợi và bê tông sợi thép | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2008 |
| 13 | Bài tập Cơ kỹ thuật | NXBGT | 2001 | |
| 14 | Bài tập Cơ lý thuyết T2 | Bộ môn Cơ lý thuyết | NXBGT | 2008 |
| 15 | Bài tập Dung sai | Trương Hồng Quang | NXBGT | 2002 |
| 16 | Bài tập Kỹ thuật điện | Phạm Mạnh Cường | NXBGT | 2008 |
| 17 | Bài tập Nguyên lý thống kê | Lê Thị Tuệ Khanh | NXBGT | 2013 |
| 18 | Bài tập Sức bền vật liệu | Nguyễn Xuân Lựu | NXBGT | 2017 |
| 19 | Bài tập Thủy lực chọn lọc | Phùng Văn Khương | NXBXD | 2012 |
| 20 | Bảo vệ môi trường trong XD | Võ Trọng Hùng | NXBKHTN&CN | 2013 |
| 21 | Bê tông asphalt | Phạm Duy Hữu | Trường | 2008 |
| 22 | Bê tông asphalt và hỗn hợp asphalt | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2010 |
| 23 | Các nguyên lý quản lý dự án | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2008 |
| 24 | Các phần mềm phân tích kết cấu và mô phỏng ĐL | Đỗ Trọng Phú | NXBGT | 2011 |
| 25 | Các phần mềm phân tích kết cấu và MPĐLH máy | Đỗ Trọng Phú | NXBGT | 2010 |
| 26 | Các phần mềm ứng dụng cho ngành cơ khí | NXBGT | 2001 | |
| 27 | Các phương pháp dự báo trong BCVT | NXBGT | 2002 | |
| 28 | Các ví dụ tính toán cầu dầm I, T, super T bê tông cốt thép dự ứng lực | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2015 |
| 29 | Các ví dụ tính toán dầm liên hợp | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2011 |
| 30 | Cảng và khai thác cảng đường thuỷ | Nguyễn Thị Phương | NXBGT | 2002 |
| 31 | Cầu bê tông cốt thép T1 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | |
| 32 | Cầu bê tông cốt thép T2 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2004 |
| 33 | Cầu bê tông cốt thép T2 (2013) | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2013 |
| 34 | Cầu hiện đại và chuyên đề | Trần Việt Hùng | NXBGT | 2017 |
| 35 | Cầu thành phố | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | NXBGT | 2013 |
| 36 | Cầu thép | Lê Đình Tâm | NXBGT | 2011 |
| 37 | Cấu tạo nghiệp vụ đầu máy toa xe | NXBGT | 1998 | |
| 38 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2006 |
| 39 | Chẩn đoán công trình cầu (2010 và 2015) | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2010 |
| 40 | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong | Lê Hoài Đức | NXBGT | 2009 |
| 41 | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô | Ngô Khắc Hùng | NXBGT | 2008 |
| 42 | Chi tiết máy T1 | Trương Tất Đích | NXBGT | 2010 |
| 43 | Chi tiết máy T2 | Trương Tất Đích | NXBGT | 2011 |
| 44 | Chỉnh trị sông và cửa sông ven biển | Nguyễn Viết Thanh | NXBGT | 2014 |
| 45 | Công nghệ bê tông và kết cấu bê tông | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2011 |
| 46 | Công nghệ CAD/CAM 1 | An Hiệp | NXBGT | 2004 |
| 47 | Công nghệ CAD/CAM 2 | Trần Ngọc Hiền | NXBGT | 2016 |
| 48 | Công nghệ chế tạo phụ tùng | Trần Đình Quý | NXBGT | 2009 |
| 49 | Công nghệ chế tạo và sữa chữa toa xe | Vũ Duy Lộc | NXBGT | 2006 |
| 50 | Công nghệ hiện đại trong công trình giao thông đô thị | NXBGT | 2015 | |
| 51 | Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2015 |
| 52 | Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép | NXBGT | 2012 | |
| 53 | Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô | Vũ Tuấn Đạt | NXBGT | 2016 |
| 54 | Công nghệ xây dựng công trình biển | |||
| 55 | Công trình bến cảng P1 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2013 |
| 56 | Công trình bến cảng P2 | Nguyễn Thị Bạch Dương | NXBGT | 2018 |
| 57 | Công trình biển | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2013 |
| 58 | Công trình đường sắt đô thị | Phạm Văn Ký | NXBGT | 2009 |
| 59 | Công trình nhân tạo T1 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | NXBGT | 2016 |
| 60 | Công trình nhân tạo T2 | Hồ Xuân Nam | NXBGT | 2017 |
| 61 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | Phạm Văn Vĩnh | NXBGT | 2000 |
| 62 | Cơ học đá | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2011 |
| 63 | Cơ học đất đá | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2018 |
| 64 | Cơ học kết cấu T1 | Trần Quang Vinh | NXBGT | 2018 |
| 65 | Cơ học lý thuyết (2016) | Phạm Thị Toan | NXBGT | 2016 |
| 66 | Cơ học môi trường liên tục | Trần Văn Khuê | NXBGT | 2001 |
| 67 | Cơ học vật rắn biến dạng | Vũ Đình Lai | NXBKHKT | 2018 |
| 68 | Cơ kết cấu T2 | Trần Quang Vinh | NXBGT | 2014 |
| 69 | Cơ kỹ thuật T1 | Lê Phước Ninh | NXBGT | 1998 |
| 70 | Cơ kỹ thuật T2 | An Hiệp | NXBGT | 2001 |
| 71 | Cơ lý thuyết | Chu Tạo Đoan | NXBGT | 2007 |
| 72 | Cơ sở công trình cầu | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | NXBGT | 2015 |
| 73 | Cơ sở cơ học máy T1 | Ngô Văn Quyết | NXBGT | 2008 |
| 74 | Cơ sở cơ học máy T2 | Ngô Văn Quyết | NXBGT | 2008 |
| 75 | Cơ sở dữ liệu | Đặng Thị Thu Hiền | NXBGT | 2013 |
| 76 | Cơ sở kỹ thuật điện T1 | Nguyễn Xuân Dần | NXBGT | 1996 |
| 77 | Cơ sở kỹ thuật điện T3 | Nguyễn Xuân Dần | NXBGT | 1997 |
| 78 | Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường | Nguyên Văn Hậu | NXBGT | 2017 |
| 79 | Cơ sở lý thuyết truyền tin | Trần Quốc Thịnh | NXBGT | 2011 |
| 80 | Cơ sở quan trắc công trình cầu | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2011 |
| 81 | Cơ sở thiết kế trên máy vi tính | NXBGT | 2002 | |
| 82 | Dao động trong kỹ thuật | Nguyễn Bá Nghị | NXBGT | 2014 |
| 83 | Dịch vụ bưu chính viễn thông | NXBGT | 2002 | |
| 84 | Đầu máy toa xe hiện đại T2 | Khuất Tất Nhưỡng | NXBGT | 2003 |
| 85 | Địa kỹ thuật | Bùi Sỹ Ngọc | NXBGT | 2004 |
| 86 | Địa kỹ thuật công trình | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2015 |
| 87 | Địa kỹ thuật kinh tế | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2010 |
| 88 | Địa lý trong GTVT | Trần Thị Lan Hương | NXBGT | 2003 |
| 89 | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép T1 | Phạm Văn Thoan | NXBXD | 2013 |
| 90 | Độ bền khai thác và tuổi thọ kết cấu mặt đường | Trần Thị Kim Đăng | NXBGT | 2010 |
| 91 | Độ tin cậy kết cấu công trình | Trần Đức Nhiệm | NXBGT | 2016 |
| 92 | Độ tin cậy và an toàn hệ thống điều khiển giao thông | Nguyễn Duy Việt | NXBGT | 2010 |
| 93 | Độ tin cậy và tuổi bền máy | Đỗ Đức Tuấn | NXBGT | 2013 |
| 94 | Động lực đầu máy diezen | Nguyễn Hữu Dũng | NXBGT | 2001 |
| 95 | Động lực học CT | Đỗ Kiến Quốc | NXBXD | 2016 |
| 96 | Động lực học đầu máy Diezel | Nguyễn Hữu Dũng | NXBGT | 2006 |
| 97 | Đường đô thị và tổ chức giao thông | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2016 |
| 98 | Đường ô tô - yêu cầu thiết kế | Tiêu Chuẩn Việt Nam | NXBGT | 2013 |
| 99 | Đường và giao thông đô thị | Nguyễn Khải | NXBGT | 2001 |
| 100 | Giá thành vận tải sắt | Trần Văn Bính | NXBGT | 2006 |
| 101 | Giải tích số | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2007 |
| 102 | Giáo dục quốc phòng T2 | Nguyễn Tiến Hải | NXBCT | 2008 |
| 103 | Giáo dục quốc phòng an ninh T2 | Nguyễn Đức Đăng | NXBCT | 2017 |
| 104 | Giáo dục thể chất | Phạm Tiến Dũng | NXBGT | 2017 |
| 105 | Giáo trình bơm quạt máy nén | Nguyễn Mạnh Hùng | NXBGT | 2016 |
| 106 | Giáo trình thi công đường sắt | Nguyễn Trọng Luật | NXBGT | 2009 |
| 107 | Giáo trình tin học ngành Kinh tế | Phạm Thị Thu Hiền | NXBGT | 2012 |
| 108 | Giáo trình tự động hoá thiết kế cầu đường | Lê Quỳnh Mai | NXBGT | 2009 |
| 109 | Góp phần tìm hiểu học thuyết Mác Lê nin | Trần Đình Quảng | NXBGT | 2002 |
| 110 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2003 |
| 111 | Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2013 |
| 112 | Hệ thống giao thông thông minh T1 | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2012 |
| 113 | Hệ thống giao thông thông minh T1A | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2012 |
| 114 | Hệ thống giao thông và phương tiện giao thông thông minh | Nguyễn Tuấn Anh | NXBGT | 2017 |
| 115 | Hệ thống tín hiệu ga T2 | Kiều Xuân Đường | NXBGT | 2010 |
| 116 | Hình học họa hình | Nguyễn Sỹ Hạnh | NXBGT | 2008 |
| 117 | Hóa học (cho SV ngành Kinh tế) | Trần Thúy Nga | NXBGT | 2016 |
| 118 | Hóa học ứng dụng | Hoàng Thị Tuyết Lan | NXBGT | 2017 |
| 119 | Học sinh, sinh viê với văn hoá đạo đức | Cụ Lê | ||
| 120 | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên | NXBGT | 2008 |
| 121 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê | Trần Văn Minh | NXBGT | 2008 |
| 122 | Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu | Bộ GTVT | NXBGT | |
| 123 | Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy | Trương Tất Đích | NXBGT | 2012 |
| 124 | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên | NXBGT | 2008 |
| 125 | Kế toán doanh nghiệp vận tải | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | NXBGT | 2017 |
| 126 | Kết cấu bê tông cốt thép | Ngô Đăng Quang | NXBGT | 2016 |
| 127 | Kết cấu bê tông dự ứng lực | Ngô Đăng Quang | NXBGT | 2015 |
| 128 | Kết cấu nhịp cầu thép | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2010 |
| 129 | Kết cấu thép hiện đại trong công trình đặc biệt | |||
| 130 | Kết cấu thép hiện đại trong công trình đô thị | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | NXBGT | 2014 |
| 131 | Kết cấu tính toán toa xe | Dương Hồng Thái | NXBGT | 1997 |
| 132 | Kết cấu và công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép | Nguyễn Ngọc Long | NXBGT | 2012 |
| 133 | Kết cấu và tính toán ô tô | NXBGT | 2008 | |
| 134 | Khai thác cảng đường thủy | Nguyễn Thị Phương | NXBGT | 2010 |
| 135 | Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật GTVT đô thị | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2005 |
| 136 | Khai thác và bảo trì đường ô tô | Trần Thị Kim Đăng | NXBGT | 2018 |
| 137 | Khai thác và kiểm định cầu | Bùi Tiến Thành | NXBGT | 2017 |
| 138 | Khai thác và sửa chữa sân bay | Phạm Huy Khang | NXBGT | 2010 |
| 139 | Khảo sát địa kỹ thuật | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2014 |
| 140 | Khảo sát và thiết kế đường sắt T1 | Lê Hải Hà | NXBGT | 2010 |
| 141 | Khí cụ điện | Trương Tấn Hải | NXBGT | 2002 |
| 142 | Khí xả và xử lý khí xả | Lê Hoài Đức | NXBGT | 2017 |
| 143 | Khoa học quản lý | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2014 |
| 144 | Kiểm tra bảo trì BTCT | Nguyễn Trọng Phú | NXBGT | 2008 |
| 145 | Kinh tế bưu chính viễn thông | Trần Đức Thung | NXBGT | 2018 |
| 146 | Kinh tế chính trị | NXBGT | 2003 | |
| 147 | Kinh tế công cộng | Nguyễn Văn Điệp | NXBGT | 2018 |
| 148 | Kinh tế học | Nguyễn Thị Tường Vi | NXBGT | 2018 |
| 149 | Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T1 | Trần Văn Bính | NXBGT | 1999 |
| 150 | Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T2 | Trần Văn Bính | NXBGT | 1999 |
| 151 | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ | Nguyễn Bính | NXBGT | 2004 |
| 152 | Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường | Ngiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2009 |
| 153 | Kinh tế và quản lý xây dựng | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2005 |
| 154 | Kỹ thuật an toàn trong TK sử dụng và sửa chữa | NXBGT | 2012 | |
| 155 | Kỹ thuật chế tạo máy | Trương Nguyễn Trung | NXBGT | 2012 |
| 156 | Kỹ thuật chuyển mạch | Đàm Thuận Trinh | NXBGT | 2007 |
| 157 | Kỹ thuật đầu máy toa xe hiện đại T1 | Khuất Tất Nhưỡng | NXBGT | 2002 |
| 158 | Kỹ thuật đại cương | Lê Bá Sơn | NXBGT | 2011 |
| 159 | Kỹ thuật điện tử | Đào Thanh Toản | NXBGT | 2017 |
| 160 | Kỹ thuật điện tử số | Đào Thanh Toản | NXBGT | 2016 |
| 161 | Kỹ thuật đo lường điện tử | Đào Thanh Toản | NXBGT | 2017 |
| 162 | Kỹ thuật thi công dưới nước | Phạm Duy Chính | NXBGT | 2007 |
| 163 | Kỹ thuật giao thông | Đỗ Quốc Cường | NXBGT | 2015 |
| 164 | Kỹ thuật lực lượng viễn thông | |||
| 165 | Kỹ thuật sửa chữa đường sắt | Nguyễn Thanh Tùng | NXBGT | 2005 |
| 166 | Lập giá trong xây dựng | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2013 |
| 167 | Lập trình hướng đối tượng C++ | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2016 |
| 168 | Lập trình nâng cao | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2015 |
| 169 | Lập trình turbo pascal 5-7 | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2002 |
| 170 | Lập trình ứng dụng visual | An Hiệp | NXBGT | 2004 |
| 171 | Lập và phân tích dự án trong xây dựng công trình giao thông | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2015 |
| 172 | Lập và thẩm định dự án XD | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | |
| 173 | Luận chứng kinh tế kỹ thuật và thiết kế cơ sở SX | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2001 |
| 174 | Luật đầu tư và XD | NXBGT | 2001 | |
| 175 | Luật kinh tế | Phạm Văn Lương | NXBGT | 2000 |
| 176 | Luật xây dựng | Nghiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2007 |
| 177 | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng | Vũ Đình Lai | NXBGT | 2010 |
| 178 | Lý thuyết hệ thống | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2002 |
| 179 | Lý thuyết hệ thống điều khiển | Vũ Trọng Tích | NXBGT | 2004 |
| 180 | Lý thuyết mạch điện | Nguyễn Duy Việt | NXBGT | 2008 |
| 181 | Lý thuyết tài chính | Đỗ Thị Ngọc Điệp | NXBGT | 2003 |
| 182 | Lý thuyết tín hiệu | Trần Quốc Thịnh | NXBGT | 2010 |
| 183 | Marketing dịch vụ vận tải | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2012 |
| 184 | Marketing với doanh nghiệp vận tải | Nguyễn Hữu Hà | NXBGT | 2008 |
| 185 | Mạng cao áp và mạng điện kéo | Đàm Quốc Trụ | NXBGT | 2009 |
| 186 | Mạng không dây và ứng dụng | Nguyễn Cảnh Minh | NXBGT | 2017 |
| 187 | Máy và khuôn gia công vật liệu chất dẻo | Trần Ngọc Hiền | NXBGT | 2015 |
| 188 | Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng | Trần Quang Quý | NXBGT | 2001 |
| 189 | Máy xây dựng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2015 |
| 190 | Mạng không dây và ứng dụng | Nguyễn Cảnh Minh | NXBGT | 2017 |
| 191 | Mô hình hóa phần tử kết cấu Midas T2 | Ngô Đăng Quang | NXBXD | 2012 |
| 192 | Mô hình hóa và phân tích kết cấu với Midas T1 | Ngô Đăng Quang | NXBXD | 2013 |
| 193 | Môi trường (dùng cho VTKT) | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2002 |
| 194 | Môi trường giao thông | Cao Trọng Hiền | NXBGT | 2007 |
| 195 | Mố trụ cầu | Nguyễn Minh Nghĩa | NXBGT | 2011 |
| 196 | Nghiệp vụ đầu máy toa xe | Đỗ Đức Tuấn | NXBGT | 2014 |
| 197 | Nghiệp vụ toa xe | Vũ Duy Lộc | NXBGT | 2001 |
| 198 | Ngôn ngữ và kỹ thuật lập trình C | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2003 |
| 199 | Nguồn điện hệ thống điều khiển từ xa | Nguyễn Duy Việt | NXBGT | 2003 |
| 200 | Nguyên lý động cơ đốt trong | Nguyễn Duy Tiến | NXBGT | 2007 |
| 201 | Nguyên lý kế toán | Phạm Thị Lan Anh | NXBGT | 2016 |
| 202 | Nguyên lý thống kê | Lê Thị Tuệ Khanh | NXBGT | 2009 |
| 203 | Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Đặng Thị Thu Hiền | NXBGT | 2015 |
| 204 | Nhập môn tổ chức vận tải thủy | Trần Thị Lan Hương | NXBGT | 2009 |
| 205 | Những NLCB của CN Mác Lênin | Bộ GD-ĐT | NXBCT | 2018 |
| 206 | Phát triển bền vững cơ sở hạ tầng đô thị | Trần Tuấn Hiệp | NXBGT | 2017 |
| 207 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Nguyễn Văn Điệp | NXBGT | 2017 |
| 208 | Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông | Nguyễn Đăng Quang | NXBGT | 2012 |
| 209 | Phân tích hoạt động sản xuất doanh nghiệp bưu chính viễn thông | NXBGT | 1999 | |
| 210 | Phân tích kết cấu P1 | Đỗ Văn Bình | NXBGT | 2015 |
| 211 | Phân tích kết cấu công trình | Hoàng Hà | NXBGT | 2006 |
| 212 | Phân tích kết cấu đường sắt | Phạm Văn Ký | NXBGT | 2015 |
| 213 | Phân tích kết cầu hầm và tường cừ bằng phân tích Plaxis | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2009 |
| 214 | Phân tích và quản lý rủi ro KT trong xây dựng | NXBGT | 2011 | |
| 215 | Phương pháp tính | Vũ Văn Khương | NXBGT | 2008 |
| 216 | Phương pháp tối ưu | Nguyêễn Văn Long | NXBGT | 2006 |
| 217 | Phương tiện giao thông điện | Nguyễn Văn Chuyên | NXBGT | 2004 |
| 218 | Quan trắc biến dạng công trình | Hồ Thị Lan Hương | NXBGT | 2018 |
| 219 | Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T1 | NXBGT | 2002 | |
| 220 | Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T2 | NXBGT | 2002 | |
| 221 | Quản lý chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông | Trần Đức Thung | NXBGT | 2013 |
| 222 | Quản lý đô thị | Nghiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2008 |
| 223 | Quản lý đơn vi khai thác | Nghiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2010 |
| 224 | Quan trắc biến dạng công trình | Hồ Thị Lan Hương | NXBGT | 2018 |
| 225 | Quản trị học | Trần Duy Vân | NXBGT | 2002 |
| 226 | Quản trị kinh doanh | Phạm Văn Vạng | NXBGT | 2011 |
| 227 | Quy hoạch kỹ thuật và tổ chức GT | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2012 |
| 228 | Robot công nghiệp | Phạm Hoàng Vương | NXBGT | 2015 |
| 229 | Sổ tay thi công cầu cống T1 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2010 |
| 230 | Sổ tay thiết kế đường ô tô T2 | Nguyễn Xuân Trục | NXBXD | 2015 |
| 231 | Sổ tay thiết kế đường ô tô T3 | Nguyễn Xuân Trục | NXBXD | 2014 |
| 232 | Sử dụng ô tô máy xây dựng và tàu thuyền | Lê Thiện Thành | NXBGT | 1998 |
| 233 | Sửa chữa máy xây dựng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2017 |
| 234 | Sửa chữa máy xây dựng và thiết kế xưởng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2003 |
| 235 | Sức bền vật liệu T1 | Vũ ĐÌnh Lai | NXBGT | 2018 |
| 236 | Sức bền vật liệu và những bài tập nâng cao | Nguyễn Xuân Lựu | NXBGT | 2000 |
| 237 | Sức kéo đầu máy điện T1 | Nguyễn Văn Chuyên | NXBGT | 2003 |
| 238 | Sức kéo đầu máy điện T2 | Nguyễn Văn Chuyên | NXBGT | 2003 |
| 239 | Tăng áp động cơ đốt trong | Ngô Văn Thanh | NXBGT | 2016 |
| 240 | Thanh toán vận tải quốc tế | Đỗ Thị Ngọc Điệp | NXBGT | 2004 |
| 241 | Thi công giếng đứng | Võ Trọng Hùng | NXBKHTN&CN | 2012 |
| 242 | Thi công hầm | Nguyễn Thế Phùng | NXBGT | 1997 |
| 243 | Thiết bị đo lường và điều khiển | Nguyễn Văn Tiềm | NXBGT | 2016 |
| 244 | Thiết kế cảnh quan MT đường ô tô | Bùi Xuân Cậy | NXBXD | 2010 |
| 245 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | Nguyễn Ngọc Long | NXBGT | 2015 |
| 246 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép nâng cao | Nguyễn Ngọc Long | NXBGT | 2017 |
| 247 | Thiết kế cầu thép | Nguyễn Xuân Toản | NXBXD | 2017 |
| 248 | Thiết kế cầu treo dây võng | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2008 |
| 249 | Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính | NXBGT | 2006 | |
| 250 | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ôtô | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2012 |
| 251 | Thiết kế công trình hầm giao thông | Nguyễn Thế Phùng | NXBGT | 2007 |
| 252 | Thiết kế cơ sở sản xuất ngành ô tô | Nguyễn Văn Bang | NXBGT | 2018 |
| 253 | Thiết kế đường ô tô cho ngành KTXD | |||
| 254 | Thiết kế đường ô tô theo TCTQ | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2007 |
| 255 | Thiết kế đường sắt T2 | Lê Xuân Quang | NXBGT | 2009 |
| 256 | Thiết kế hình học đường ô tô | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2018 |
| 257 | Thiết kế nền mặt đường ô tô | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2009 |
| 258 | Thiết kế mặt đường bê tông xi măng | Phạm Huy Khang | NXBGT | 2008 |
| 259 | Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm super - T | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2010 |
| 260 | Thiết kế kết cấu theo độ bền | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2016 |
| 261 | Thiết kế thuỷ lực cho CTGT | Trần ĐÌnh Nghiên | NXBGT | 2010 |
| 262 | Thiết kế và công nghệ xây dựng mặt đường ô tô | Phạm Huy Khang | NXBGT | 2008 |
| 263 | Thiết kế và xây dựng cầu dây văng | Đinh Quốc Kim | NXBGT | 2008 |
| 264 | Thống kê BCVT | Nguyễn Đăng Quang | NXBGT | 2007 |
| 265 | Thống kê doanh nghiệp BCVT | Nguyễn Đăng Quang | NXBGT | 2014 |
| 266 | Thống kê doanh nghiệp vận tải | Nguyễn Thanh Chương | NXBGT | 2016 |
| 267 | Thông tin di động | Nguyễn Cảnh Minh | NXBGT | 2017 |
| 268 | Thử nghiệm máy xây dựng và xếp dỡ | Thái Hà Phi | NXBGT | 2009 |
| 269 | Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2008 |
| 270 | Thực hành lập trình Turbo-Pascal | Hoàng Hồng | NXBGT | 2007 |
| 271 | Thương vụ vận tải | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2010 |
| 272 | Thuỷ lực cơ sở | Phùng Văn Khương | NXBXD | 2012 |
| 273 | Thuỷ lực công trình | Phùng Văn Khương | NXBXD | 2012 |
| 274 | Thuỷ lực và máy thuỷ lực | Phùng Văn Khương | NXBGT | 2001 |
| 275 | Tiếng Anh (cao học) | Nguyễn Thị Thu Hà | NXBGT | 2018 |
| 276 | Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế | Vũ Thanh Hiền | NXBGT | 2017 |
| 277 | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí | Đặng Thị Tuyết Minh | NXBGT | 2015 |
| 278 | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật môi trường | Đặng Thị Tuyết Minh | NXBGT | 2015 |
| 279 | Tiếng Anh công trình | Hoàng Thị Minh Phúc | NXBGT | 2017 |
| 280 | Tiêu chuẩn KT công trình GT T14 | Bộ GTVT | NXBGT | 2007 |
| 281 | Tiêu chuẩn KTTC và NT mặt đường | Bộ GTVT | NXBGT | |
| 282 | Tin học đại cương (Công trình) | Nguyễn Đức Dư | NXBGT | 2015 |
| 283 | Tin học đại cương (Cơ khí) | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2017 |
| 284 | Tin học (Kinh tế) | Nguyễn Hữu Cường | NXBGT | 2018 |
| 285 | Tinh toán các hệ sinh thái | NXBGT | 2006 | |
| 286 | Tính toán TK và Thi công ĐS không đá | Phạm Văn Ký | NXBGT | 2013 |
| 287 | Toán kỹ thuật | Trần Văn Long | NXBGT | 2014 |
| 288 | Toán quy hoạch ứng dụng trong GT | Phạm Công Hà | NXBGT | 2007 |
| 289 | Toán rời rạc | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2006 |
| 290 | Toán tối ưu | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2007 |
| 291 | Tổ chức QL thực hiện dự án XDCTGT | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2012 |
| 292 | Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông | Trần ĐỨc Thung | NXBGT | 2015 |
| 293 | Tổ chức và điều hành sản xuất xây dựng giao thông | Phạm Văn Vạng | NXBGT | 2008 |
| 294 | Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt | Lê Quân | NXBGT | 2007 |
| 295 | Trang bị điện điện tử trên động cơ đốt trong | Lê Hoài ĐỨc | NXBGT | 2010 |
| 296 | Trang bị điện và các thiết bị tự động | Đào Mạnh Hùng | NXBGT | 2010 |
| 297 | Trắc địa đại cương | Trần Đắc Sử | NXBGT | 2016 |
| 298 | Trắc địa trong xây dựng | NXBGT | ||
| 299 | Truyền dẫn vô tuyến số | Trần Hoài Trung | NXBGT | 2018 |
| 300 | Truyền động máy xây dựng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2014 |
| 301 | Tuyển tập đề thi Olympic | Đinh Hồng Trung | NXBGT | 2009 |
| 302 | Tuyến đường sắt cao tốc | Phạm Văn Ký | NXBGT | |
| 303 | Từ điển thuật ngữ CTGT V-H-A | Đặng Trần Khiết | NXBGT | 2007 |
| 304 | Tư tưởng HCM | Bộ GD-ĐT | NXBCT | 2017 |
| 305 | Vật liệu xây dựng | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2017 |
| 306 | Vật liệu xây dựng mới | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2012 |
| 307 | Vật lý | Lê Bá Sơn | NXBGT | 2015 |
| 308 | Vật lý đại cương T1 | Lê Minh | NXBGT | 2011 |
| 309 | Vật lý xây dựng | Lê Bá Sơn | NXBGT | 2013 |
| 310 | Vẽ kỹ thuật | Hồ Sỹ Cửu | NXBGT | 2010 |
| 311 | Vẽ kỹ thuật công trình | Bùi Vĩnh Phúc | NXBGT | 2017 |
| 312 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | Bùi Vĩnh Phúc | NXBGT | 2018 |
| 313 | Vẽ kỹ thuật trên máy vi tính | Phạm Thị Hạnh | NXBGT | 2006 |
| 314 | Ví dụ tính toán mố trụ cầu | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2018 |
| 315 | Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm hộp thép liên hợp | Bùi Tiến Thành | NXBGT | 2018 |
| 316 | Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm thép trên đường ô tô | Trần Đức Nhiệm | NXBGT | 2012 |
| 317 | Xác suất thống kê T1 | Trần Văn Long | NXBGT | 2016 |
| 318 | Xác suất thống kê T2 | Trần Văn Long | NXBGT | 2017 |
| 319 | Xây dựng đường ô tô | Lã Văn Chăm | NXBGT | 2016 |
| 320 | Xây dựng mặt đường ô tô | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2011 |