11
Th2
2019
Danh mục sách hiện có tại Nhà sách
Submitted by hungnm
STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | NXB | NĂM |
1 | An toàn giao thông đường bộ | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2012 |
2 | An toàn vận hành ô tô | Nguyễn Văn Bang | NXBGT | 2018 |
3 | Ăng ten và truyền sóng | Lưu Đức Thuấn | NXBGT | 2003 |
4 | Bài giảng mạng máy tính | Nguyễn Thanh Toàn | NXBGT | 2003 |
5 | Bài giảng thông tin chuyên dụng | Đàm Thuận Trinh | NXBGT | 2000 |
6 | Bài giảng chiến lược kinh doanh | Phan Tiến Đức | NXBGT | 2001 |
7 | Bài giảng kỹ thuật binh chủng công binh | NXBGT | 1998 | |
8 | Bài giảng quản trị tài chính doanh nghiệp | Đỗ Thị Ngọc Điệp | NXBGT | 1999 |
9 | Bài giảng quy trình dịch vụ khai thác BCVT | NXBGT | 2002 | |
10 | Bài giảng tin học văn phòng | Đặng Thị Thu Hiền | NXBGT | 2002 |
11 | Bài giảng tổ chức khai thác mạng bưu chính | NXBGT | 99 | |
12 | Bài tập Cốt sợi và bê tông sợi thép | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2008 |
13 | Bài tập Cơ kỹ thuật | NXBGT | 2001 | |
14 | Bài tập Cơ lý thuyết T2 | Bộ môn Cơ lý thuyết | NXBGT | 2008 |
15 | Bài tập Dung sai | Trương Hồng Quang | NXBGT | 2002 |
16 | Bài tập Kỹ thuật điện | Phạm Mạnh Cường | NXBGT | 2008 |
17 | Bài tập Nguyên lý thống kê | Lê Thị Tuệ Khanh | NXBGT | 2013 |
18 | Bài tập Sức bền vật liệu | Nguyễn Xuân Lựu | NXBGT | 2017 |
19 | Bài tập Thủy lực chọn lọc | Phùng Văn Khương | NXBXD | 2012 |
20 | Bảo vệ môi trường trong XD | Võ Trọng Hùng | NXBKHTN&CN | 2013 |
21 | Bê tông asphalt | Phạm Duy Hữu | Trường | 2008 |
22 | Bê tông asphalt và hỗn hợp asphalt | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2010 |
23 | Các nguyên lý quản lý dự án | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2008 |
24 | Các phần mềm phân tích kết cấu và mô phỏng ĐL | Đỗ Trọng Phú | NXBGT | 2011 |
25 | Các phần mềm phân tích kết cấu và MPĐLH máy | Đỗ Trọng Phú | NXBGT | 2010 |
26 | Các phần mềm ứng dụng cho ngành cơ khí | NXBGT | 2001 | |
27 | Các phương pháp dự báo trong BCVT | NXBGT | 2002 | |
28 | Các ví dụ tính toán cầu dầm I, T, super T bê tông cốt thép dự ứng lực | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2015 |
29 | Các ví dụ tính toán dầm liên hợp | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2011 |
30 | Cảng và khai thác cảng đường thuỷ | Nguyễn Thị Phương | NXBGT | 2002 |
31 | Cầu bê tông cốt thép T1 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | |
32 | Cầu bê tông cốt thép T2 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2004 |
33 | Cầu bê tông cốt thép T2 (2013) | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2013 |
34 | Cầu hiện đại và chuyên đề | Trần Việt Hùng | NXBGT | 2017 |
35 | Cầu thành phố | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | NXBGT | 2013 |
36 | Cầu thép | Lê Đình Tâm | NXBGT | 2011 |
37 | Cấu tạo nghiệp vụ đầu máy toa xe | NXBGT | 1998 | |
38 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2006 |
39 | Chẩn đoán công trình cầu (2010 và 2015) | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2010 |
40 | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong | Lê Hoài Đức | NXBGT | 2009 |
41 | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô | Ngô Khắc Hùng | NXBGT | 2008 |
42 | Chi tiết máy T1 | Trương Tất Đích | NXBGT | 2010 |
43 | Chi tiết máy T2 | Trương Tất Đích | NXBGT | 2011 |
44 | Chỉnh trị sông và cửa sông ven biển | Nguyễn Viết Thanh | NXBGT | 2014 |
45 | Công nghệ bê tông và kết cấu bê tông | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2011 |
46 | Công nghệ CAD/CAM 1 | An Hiệp | NXBGT | 2004 |
47 | Công nghệ CAD/CAM 2 | Trần Ngọc Hiền | NXBGT | 2016 |
48 | Công nghệ chế tạo phụ tùng | Trần Đình Quý | NXBGT | 2009 |
49 | Công nghệ chế tạo và sữa chữa toa xe | Vũ Duy Lộc | NXBGT | 2006 |
50 | Công nghệ hiện đại trong công trình giao thông đô thị | NXBGT | 2015 | |
51 | Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2015 |
52 | Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép | NXBGT | 2012 | |
53 | Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô | Vũ Tuấn Đạt | NXBGT | 2016 |
54 | Công nghệ xây dựng công trình biển | |||
55 | Công trình bến cảng P1 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2013 |
56 | Công trình bến cảng P2 | Nguyễn Thị Bạch Dương | NXBGT | 2018 |
57 | Công trình biển | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2013 |
58 | Công trình đường sắt đô thị | Phạm Văn Ký | NXBGT | 2009 |
59 | Công trình nhân tạo T1 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | NXBGT | 2016 |
60 | Công trình nhân tạo T2 | Hồ Xuân Nam | NXBGT | 2017 |
61 | Cơ học chất lỏng ứng dụng | Phạm Văn Vĩnh | NXBGT | 2000 |
62 | Cơ học đá | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2011 |
63 | Cơ học đất đá | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2018 |
64 | Cơ học kết cấu T1 | Trần Quang Vinh | NXBGT | 2018 |
65 | Cơ học lý thuyết (2016) | Phạm Thị Toan | NXBGT | 2016 |
66 | Cơ học môi trường liên tục | Trần Văn Khuê | NXBGT | 2001 |
67 | Cơ học vật rắn biến dạng | Vũ Đình Lai | NXBKHKT | 2018 |
68 | Cơ kết cấu T2 | Trần Quang Vinh | NXBGT | 2014 |
69 | Cơ kỹ thuật T1 | Lê Phước Ninh | NXBGT | 1998 |
70 | Cơ kỹ thuật T2 | An Hiệp | NXBGT | 2001 |
71 | Cơ lý thuyết | Chu Tạo Đoan | NXBGT | 2007 |
72 | Cơ sở công trình cầu | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | NXBGT | 2015 |
73 | Cơ sở cơ học máy T1 | Ngô Văn Quyết | NXBGT | 2008 |
74 | Cơ sở cơ học máy T2 | Ngô Văn Quyết | NXBGT | 2008 |
75 | Cơ sở dữ liệu | Đặng Thị Thu Hiền | NXBGT | 2013 |
76 | Cơ sở kỹ thuật điện T1 | Nguyễn Xuân Dần | NXBGT | 1996 |
77 | Cơ sở kỹ thuật điện T3 | Nguyễn Xuân Dần | NXBGT | 1997 |
78 | Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường | Nguyên Văn Hậu | NXBGT | 2017 |
79 | Cơ sở lý thuyết truyền tin | Trần Quốc Thịnh | NXBGT | 2011 |
80 | Cơ sở quan trắc công trình cầu | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2011 |
81 | Cơ sở thiết kế trên máy vi tính | NXBGT | 2002 | |
82 | Dao động trong kỹ thuật | Nguyễn Bá Nghị | NXBGT | 2014 |
83 | Dịch vụ bưu chính viễn thông | NXBGT | 2002 | |
84 | Đầu máy toa xe hiện đại T2 | Khuất Tất Nhưỡng | NXBGT | 2003 |
85 | Địa kỹ thuật | Bùi Sỹ Ngọc | NXBGT | 2004 |
86 | Địa kỹ thuật công trình | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2015 |
87 | Địa kỹ thuật kinh tế | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2010 |
88 | Địa lý trong GTVT | Trần Thị Lan Hương | NXBGT | 2003 |
89 | Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép T1 | Phạm Văn Thoan | NXBXD | 2013 |
90 | Độ bền khai thác và tuổi thọ kết cấu mặt đường | Trần Thị Kim Đăng | NXBGT | 2010 |
91 | Độ tin cậy kết cấu công trình | Trần Đức Nhiệm | NXBGT | 2016 |
92 | Độ tin cậy và an toàn hệ thống điều khiển giao thông | Nguyễn Duy Việt | NXBGT | 2010 |
93 | Độ tin cậy và tuổi bền máy | Đỗ Đức Tuấn | NXBGT | 2013 |
94 | Động lực đầu máy diezen | Nguyễn Hữu Dũng | NXBGT | 2001 |
95 | Động lực học CT | Đỗ Kiến Quốc | NXBXD | 2016 |
96 | Động lực học đầu máy Diezel | Nguyễn Hữu Dũng | NXBGT | 2006 |
97 | Đường đô thị và tổ chức giao thông | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2016 |
98 | Đường ô tô - yêu cầu thiết kế | Tiêu Chuẩn Việt Nam | NXBGT | 2013 |
99 | Đường và giao thông đô thị | Nguyễn Khải | NXBGT | 2001 |
100 | Giá thành vận tải sắt | Trần Văn Bính | NXBGT | 2006 |
101 | Giải tích số | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2007 |
102 | Giáo dục quốc phòng T2 | Nguyễn Tiến Hải | NXBCT | 2008 |
103 | Giáo dục quốc phòng an ninh T2 | Nguyễn Đức Đăng | NXBCT | 2017 |
104 | Giáo dục thể chất | Phạm Tiến Dũng | NXBGT | 2017 |
105 | Giáo trình bơm quạt máy nén | Nguyễn Mạnh Hùng | NXBGT | 2016 |
106 | Giáo trình thi công đường sắt | Nguyễn Trọng Luật | NXBGT | 2009 |
107 | Giáo trình tin học ngành Kinh tế | Phạm Thị Thu Hiền | NXBGT | 2012 |
108 | Giáo trình tự động hoá thiết kế cầu đường | Lê Quỳnh Mai | NXBGT | 2009 |
109 | Góp phần tìm hiểu học thuyết Mác Lê nin | Trần Đình Quảng | NXBGT | 2002 |
110 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2003 |
111 | Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2013 |
112 | Hệ thống giao thông thông minh T1 | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2012 |
113 | Hệ thống giao thông thông minh T1A | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2012 |
114 | Hệ thống giao thông và phương tiện giao thông thông minh | Nguyễn Tuấn Anh | NXBGT | 2017 |
115 | Hệ thống tín hiệu ga T2 | Kiều Xuân Đường | NXBGT | 2010 |
116 | Hình học họa hình | Nguyễn Sỹ Hạnh | NXBGT | 2008 |
117 | Hóa học (cho SV ngành Kinh tế) | Trần Thúy Nga | NXBGT | 2016 |
118 | Hóa học ứng dụng | Hoàng Thị Tuyết Lan | NXBGT | 2017 |
119 | Học sinh, sinh viê với văn hoá đạo đức | Cụ Lê | ||
120 | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên | NXBGT | 2008 |
121 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê | Trần Văn Minh | NXBGT | 2008 |
122 | Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu | Bộ GTVT | NXBGT | |
123 | Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy | Trương Tất Đích | NXBGT | 2012 |
124 | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương | Phạm Văn Chuyên | NXBGT | 2008 |
125 | Kế toán doanh nghiệp vận tải | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | NXBGT | 2017 |
126 | Kết cấu bê tông cốt thép | Ngô Đăng Quang | NXBGT | 2016 |
127 | Kết cấu bê tông dự ứng lực | Ngô Đăng Quang | NXBGT | 2015 |
128 | Kết cấu nhịp cầu thép | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2010 |
129 | Kết cấu thép hiện đại trong công trình đặc biệt | |||
130 | Kết cấu thép hiện đại trong công trình đô thị | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | NXBGT | 2014 |
131 | Kết cấu tính toán toa xe | Dương Hồng Thái | NXBGT | 1997 |
132 | Kết cấu và công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép | Nguyễn Ngọc Long | NXBGT | 2012 |
133 | Kết cấu và tính toán ô tô | NXBGT | 2008 | |
134 | Khai thác cảng đường thủy | Nguyễn Thị Phương | NXBGT | 2010 |
135 | Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật GTVT đô thị | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2005 |
136 | Khai thác và bảo trì đường ô tô | Trần Thị Kim Đăng | NXBGT | 2018 |
137 | Khai thác và kiểm định cầu | Bùi Tiến Thành | NXBGT | 2017 |
138 | Khai thác và sửa chữa sân bay | Phạm Huy Khang | NXBGT | 2010 |
139 | Khảo sát địa kỹ thuật | Nguyễn Sỹ Ngọc | NXBGT | 2014 |
140 | Khảo sát và thiết kế đường sắt T1 | Lê Hải Hà | NXBGT | 2010 |
141 | Khí cụ điện | Trương Tấn Hải | NXBGT | 2002 |
142 | Khí xả và xử lý khí xả | Lê Hoài Đức | NXBGT | 2017 |
143 | Khoa học quản lý | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2014 |
144 | Kiểm tra bảo trì BTCT | Nguyễn Trọng Phú | NXBGT | 2008 |
145 | Kinh tế bưu chính viễn thông | Trần Đức Thung | NXBGT | 2018 |
146 | Kinh tế chính trị | NXBGT | 2003 | |
147 | Kinh tế công cộng | Nguyễn Văn Điệp | NXBGT | 2018 |
148 | Kinh tế học | Nguyễn Thị Tường Vi | NXBGT | 2018 |
149 | Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T1 | Trần Văn Bính | NXBGT | 1999 |
150 | Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T2 | Trần Văn Bính | NXBGT | 1999 |
151 | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ | Nguyễn Bính | NXBGT | 2004 |
152 | Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường | Ngiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2009 |
153 | Kinh tế và quản lý xây dựng | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2005 |
154 | Kỹ thuật an toàn trong TK sử dụng và sửa chữa | NXBGT | 2012 | |
155 | Kỹ thuật chế tạo máy | Trương Nguyễn Trung | NXBGT | 2012 |
156 | Kỹ thuật chuyển mạch | Đàm Thuận Trinh | NXBGT | 2007 |
157 | Kỹ thuật đầu máy toa xe hiện đại T1 | Khuất Tất Nhưỡng | NXBGT | 2002 |
158 | Kỹ thuật đại cương | Lê Bá Sơn | NXBGT | 2011 |
159 | Kỹ thuật điện tử | Đào Thanh Toản | NXBGT | 2017 |
160 | Kỹ thuật điện tử số | Đào Thanh Toản | NXBGT | 2016 |
161 | Kỹ thuật đo lường điện tử | Đào Thanh Toản | NXBGT | 2017 |
162 | Kỹ thuật thi công dưới nước | Phạm Duy Chính | NXBGT | 2007 |
163 | Kỹ thuật giao thông | Đỗ Quốc Cường | NXBGT | 2015 |
164 | Kỹ thuật lực lượng viễn thông | |||
165 | Kỹ thuật sửa chữa đường sắt | Nguyễn Thanh Tùng | NXBGT | 2005 |
166 | Lập giá trong xây dựng | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2013 |
167 | Lập trình hướng đối tượng C++ | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2016 |
168 | Lập trình nâng cao | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2015 |
169 | Lập trình turbo pascal 5-7 | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2002 |
170 | Lập trình ứng dụng visual | An Hiệp | NXBGT | 2004 |
171 | Lập và phân tích dự án trong xây dựng công trình giao thông | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2015 |
172 | Lập và thẩm định dự án XD | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | |
173 | Luận chứng kinh tế kỹ thuật và thiết kế cơ sở SX | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2001 |
174 | Luật đầu tư và XD | NXBGT | 2001 | |
175 | Luật kinh tế | Phạm Văn Lương | NXBGT | 2000 |
176 | Luật xây dựng | Nghiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2007 |
177 | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng | Vũ Đình Lai | NXBGT | 2010 |
178 | Lý thuyết hệ thống | Lê Hùng Lân | NXBGT | 2002 |
179 | Lý thuyết hệ thống điều khiển | Vũ Trọng Tích | NXBGT | 2004 |
180 | Lý thuyết mạch điện | Nguyễn Duy Việt | NXBGT | 2008 |
181 | Lý thuyết tài chính | Đỗ Thị Ngọc Điệp | NXBGT | 2003 |
182 | Lý thuyết tín hiệu | Trần Quốc Thịnh | NXBGT | 2010 |
183 | Marketing dịch vụ vận tải | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2012 |
184 | Marketing với doanh nghiệp vận tải | Nguyễn Hữu Hà | NXBGT | 2008 |
185 | Mạng cao áp và mạng điện kéo | Đàm Quốc Trụ | NXBGT | 2009 |
186 | Mạng không dây và ứng dụng | Nguyễn Cảnh Minh | NXBGT | 2017 |
187 | Máy và khuôn gia công vật liệu chất dẻo | Trần Ngọc Hiền | NXBGT | 2015 |
188 | Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng | Trần Quang Quý | NXBGT | 2001 |
189 | Máy xây dựng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2015 |
190 | Mạng không dây và ứng dụng | Nguyễn Cảnh Minh | NXBGT | 2017 |
191 | Mô hình hóa phần tử kết cấu Midas T2 | Ngô Đăng Quang | NXBXD | 2012 |
192 | Mô hình hóa và phân tích kết cấu với Midas T1 | Ngô Đăng Quang | NXBXD | 2013 |
193 | Môi trường (dùng cho VTKT) | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2002 |
194 | Môi trường giao thông | Cao Trọng Hiền | NXBGT | 2007 |
195 | Mố trụ cầu | Nguyễn Minh Nghĩa | NXBGT | 2011 |
196 | Nghiệp vụ đầu máy toa xe | Đỗ Đức Tuấn | NXBGT | 2014 |
197 | Nghiệp vụ toa xe | Vũ Duy Lộc | NXBGT | 2001 |
198 | Ngôn ngữ và kỹ thuật lập trình C | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2003 |
199 | Nguồn điện hệ thống điều khiển từ xa | Nguyễn Duy Việt | NXBGT | 2003 |
200 | Nguyên lý động cơ đốt trong | Nguyễn Duy Tiến | NXBGT | 2007 |
201 | Nguyên lý kế toán | Phạm Thị Lan Anh | NXBGT | 2016 |
202 | Nguyên lý thống kê | Lê Thị Tuệ Khanh | NXBGT | 2009 |
203 | Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Đặng Thị Thu Hiền | NXBGT | 2015 |
204 | Nhập môn tổ chức vận tải thủy | Trần Thị Lan Hương | NXBGT | 2009 |
205 | Những NLCB của CN Mác Lênin | Bộ GD-ĐT | NXBCT | 2018 |
206 | Phát triển bền vững cơ sở hạ tầng đô thị | Trần Tuấn Hiệp | NXBGT | 2017 |
207 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Nguyễn Văn Điệp | NXBGT | 2017 |
208 | Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông | Nguyễn Đăng Quang | NXBGT | 2012 |
209 | Phân tích hoạt động sản xuất doanh nghiệp bưu chính viễn thông | NXBGT | 1999 | |
210 | Phân tích kết cấu P1 | Đỗ Văn Bình | NXBGT | 2015 |
211 | Phân tích kết cấu công trình | Hoàng Hà | NXBGT | 2006 |
212 | Phân tích kết cấu đường sắt | Phạm Văn Ký | NXBGT | 2015 |
213 | Phân tích kết cầu hầm và tường cừ bằng phân tích Plaxis | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2009 |
214 | Phân tích và quản lý rủi ro KT trong xây dựng | NXBGT | 2011 | |
215 | Phương pháp tính | Vũ Văn Khương | NXBGT | 2008 |
216 | Phương pháp tối ưu | Nguyêễn Văn Long | NXBGT | 2006 |
217 | Phương tiện giao thông điện | Nguyễn Văn Chuyên | NXBGT | 2004 |
218 | Quan trắc biến dạng công trình | Hồ Thị Lan Hương | NXBGT | 2018 |
219 | Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T1 | NXBGT | 2002 | |
220 | Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T2 | NXBGT | 2002 | |
221 | Quản lý chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông | Trần Đức Thung | NXBGT | 2013 |
222 | Quản lý đô thị | Nghiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2008 |
223 | Quản lý đơn vi khai thác | Nghiêm Văn Dĩnh | NXBGT | 2010 |
224 | Quan trắc biến dạng công trình | Hồ Thị Lan Hương | NXBGT | 2018 |
225 | Quản trị học | Trần Duy Vân | NXBGT | 2002 |
226 | Quản trị kinh doanh | Phạm Văn Vạng | NXBGT | 2011 |
227 | Quy hoạch kỹ thuật và tổ chức GT | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2012 |
228 | Robot công nghiệp | Phạm Hoàng Vương | NXBGT | 2015 |
229 | Sổ tay thi công cầu cống T1 | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2010 |
230 | Sổ tay thiết kế đường ô tô T2 | Nguyễn Xuân Trục | NXBXD | 2015 |
231 | Sổ tay thiết kế đường ô tô T3 | Nguyễn Xuân Trục | NXBXD | 2014 |
232 | Sử dụng ô tô máy xây dựng và tàu thuyền | Lê Thiện Thành | NXBGT | 1998 |
233 | Sửa chữa máy xây dựng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2017 |
234 | Sửa chữa máy xây dựng và thiết kế xưởng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2003 |
235 | Sức bền vật liệu T1 | Vũ ĐÌnh Lai | NXBGT | 2018 |
236 | Sức bền vật liệu và những bài tập nâng cao | Nguyễn Xuân Lựu | NXBGT | 2000 |
237 | Sức kéo đầu máy điện T1 | Nguyễn Văn Chuyên | NXBGT | 2003 |
238 | Sức kéo đầu máy điện T2 | Nguyễn Văn Chuyên | NXBGT | 2003 |
239 | Tăng áp động cơ đốt trong | Ngô Văn Thanh | NXBGT | 2016 |
240 | Thanh toán vận tải quốc tế | Đỗ Thị Ngọc Điệp | NXBGT | 2004 |
241 | Thi công giếng đứng | Võ Trọng Hùng | NXBKHTN&CN | 2012 |
242 | Thi công hầm | Nguyễn Thế Phùng | NXBGT | 1997 |
243 | Thiết bị đo lường và điều khiển | Nguyễn Văn Tiềm | NXBGT | 2016 |
244 | Thiết kế cảnh quan MT đường ô tô | Bùi Xuân Cậy | NXBXD | 2010 |
245 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | Nguyễn Ngọc Long | NXBGT | 2015 |
246 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép nâng cao | Nguyễn Ngọc Long | NXBGT | 2017 |
247 | Thiết kế cầu thép | Nguyễn Xuân Toản | NXBXD | 2017 |
248 | Thiết kế cầu treo dây võng | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2008 |
249 | Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính | NXBGT | 2006 | |
250 | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ôtô | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2012 |
251 | Thiết kế công trình hầm giao thông | Nguyễn Thế Phùng | NXBGT | 2007 |
252 | Thiết kế cơ sở sản xuất ngành ô tô | Nguyễn Văn Bang | NXBGT | 2018 |
253 | Thiết kế đường ô tô cho ngành KTXD | |||
254 | Thiết kế đường ô tô theo TCTQ | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2007 |
255 | Thiết kế đường sắt T2 | Lê Xuân Quang | NXBGT | 2009 |
256 | Thiết kế hình học đường ô tô | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2018 |
257 | Thiết kế nền mặt đường ô tô | Bùi Xuân Cậy | NXBGT | 2009 |
258 | Thiết kế mặt đường bê tông xi măng | Phạm Huy Khang | NXBGT | 2008 |
259 | Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm super - T | Nguyễn Viết Trung | NXBXD | 2010 |
260 | Thiết kế kết cấu theo độ bền | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2016 |
261 | Thiết kế thuỷ lực cho CTGT | Trần ĐÌnh Nghiên | NXBGT | 2010 |
262 | Thiết kế và công nghệ xây dựng mặt đường ô tô | Phạm Huy Khang | NXBGT | 2008 |
263 | Thiết kế và xây dựng cầu dây văng | Đinh Quốc Kim | NXBGT | 2008 |
264 | Thống kê BCVT | Nguyễn Đăng Quang | NXBGT | 2007 |
265 | Thống kê doanh nghiệp BCVT | Nguyễn Đăng Quang | NXBGT | 2014 |
266 | Thống kê doanh nghiệp vận tải | Nguyễn Thanh Chương | NXBGT | 2016 |
267 | Thông tin di động | Nguyễn Cảnh Minh | NXBGT | 2017 |
268 | Thử nghiệm máy xây dựng và xếp dỡ | Thái Hà Phi | NXBGT | 2009 |
269 | Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2008 |
270 | Thực hành lập trình Turbo-Pascal | Hoàng Hồng | NXBGT | 2007 |
271 | Thương vụ vận tải | Từ Sỹ Sùa | NXBGT | 2010 |
272 | Thuỷ lực cơ sở | Phùng Văn Khương | NXBXD | 2012 |
273 | Thuỷ lực công trình | Phùng Văn Khương | NXBXD | 2012 |
274 | Thuỷ lực và máy thuỷ lực | Phùng Văn Khương | NXBGT | 2001 |
275 | Tiếng Anh (cao học) | Nguyễn Thị Thu Hà | NXBGT | 2018 |
276 | Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế | Vũ Thanh Hiền | NXBGT | 2017 |
277 | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí | Đặng Thị Tuyết Minh | NXBGT | 2015 |
278 | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật môi trường | Đặng Thị Tuyết Minh | NXBGT | 2015 |
279 | Tiếng Anh công trình | Hoàng Thị Minh Phúc | NXBGT | 2017 |
280 | Tiêu chuẩn KT công trình GT T14 | Bộ GTVT | NXBGT | 2007 |
281 | Tiêu chuẩn KTTC và NT mặt đường | Bộ GTVT | NXBGT | |
282 | Tin học đại cương (Công trình) | Nguyễn Đức Dư | NXBGT | 2015 |
283 | Tin học đại cương (Cơ khí) | Phạm Văn Ất | NXBGT | 2017 |
284 | Tin học (Kinh tế) | Nguyễn Hữu Cường | NXBGT | 2018 |
285 | Tinh toán các hệ sinh thái | NXBGT | 2006 | |
286 | Tính toán TK và Thi công ĐS không đá | Phạm Văn Ký | NXBGT | 2013 |
287 | Toán kỹ thuật | Trần Văn Long | NXBGT | 2014 |
288 | Toán quy hoạch ứng dụng trong GT | Phạm Công Hà | NXBGT | 2007 |
289 | Toán rời rạc | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2006 |
290 | Toán tối ưu | Nguyễn Văn Long | NXBGT | 2007 |
291 | Tổ chức QL thực hiện dự án XDCTGT | Bùi Ngọc Toàn | NXBGT | 2012 |
292 | Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông | Trần ĐỨc Thung | NXBGT | 2015 |
293 | Tổ chức và điều hành sản xuất xây dựng giao thông | Phạm Văn Vạng | NXBGT | 2008 |
294 | Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt | Lê Quân | NXBGT | 2007 |
295 | Trang bị điện điện tử trên động cơ đốt trong | Lê Hoài ĐỨc | NXBGT | 2010 |
296 | Trang bị điện và các thiết bị tự động | Đào Mạnh Hùng | NXBGT | 2010 |
297 | Trắc địa đại cương | Trần Đắc Sử | NXBGT | 2016 |
298 | Trắc địa trong xây dựng | NXBGT | ||
299 | Truyền dẫn vô tuyến số | Trần Hoài Trung | NXBGT | 2018 |
300 | Truyền động máy xây dựng | Nguyễn Đăng Điệm | NXBGT | 2014 |
301 | Tuyển tập đề thi Olympic | Đinh Hồng Trung | NXBGT | 2009 |
302 | Tuyến đường sắt cao tốc | Phạm Văn Ký | NXBGT | |
303 | Từ điển thuật ngữ CTGT V-H-A | Đặng Trần Khiết | NXBGT | 2007 |
304 | Tư tưởng HCM | Bộ GD-ĐT | NXBCT | 2017 |
305 | Vật liệu xây dựng | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2017 |
306 | Vật liệu xây dựng mới | Phạm Duy Hữu | NXBGT | 2012 |
307 | Vật lý | Lê Bá Sơn | NXBGT | 2015 |
308 | Vật lý đại cương T1 | Lê Minh | NXBGT | 2011 |
309 | Vật lý xây dựng | Lê Bá Sơn | NXBGT | 2013 |
310 | Vẽ kỹ thuật | Hồ Sỹ Cửu | NXBGT | 2010 |
311 | Vẽ kỹ thuật công trình | Bùi Vĩnh Phúc | NXBGT | 2017 |
312 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | Bùi Vĩnh Phúc | NXBGT | 2018 |
313 | Vẽ kỹ thuật trên máy vi tính | Phạm Thị Hạnh | NXBGT | 2006 |
314 | Ví dụ tính toán mố trụ cầu | Nguyễn Viết Trung | NXBGT | 2018 |
315 | Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm hộp thép liên hợp | Bùi Tiến Thành | NXBGT | 2018 |
316 | Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm thép trên đường ô tô | Trần Đức Nhiệm | NXBGT | 2012 |
317 | Xác suất thống kê T1 | Trần Văn Long | NXBGT | 2016 |
318 | Xác suất thống kê T2 | Trần Văn Long | NXBGT | 2017 |
319 | Xây dựng đường ô tô | Lã Văn Chăm | NXBGT | 2016 |
320 | Xây dựng mặt đường ô tô | Nguyễn Quang Chiêu | NXBGT | 2011 |