11 Th2 2019

Danh mục sách hiện có tại Nhà sách

Submitted by hungnm

 






STT TÊN SÁCH TÁC GIẢ NXB NĂM
1 An toàn giao thông đường bộ Bùi Xuân Cậy NXBGT 2012
2 An toàn vận hành ô tô Nguyễn Văn Bang NXBGT 2018
3 Ăng ten và truyền sóng Lưu Đức Thuấn NXBGT 2003
4 Bài giảng mạng máy tính Nguyễn Thanh Toàn NXBGT 2003
5 Bài giảng thông tin chuyên dụng Đàm Thuận Trinh NXBGT 2000
6 Bài giảng chiến lược kinh doanh Phan Tiến Đức NXBGT 2001
7 Bài giảng kỹ thuật binh chủng công binh   NXBGT 1998
8 Bài giảng quản trị tài chính doanh nghiệp Đỗ Thị Ngọc Điệp NXBGT 1999
9 Bài giảng quy trình dịch vụ khai thác BCVT   NXBGT 2002
10 Bài giảng tin học văn phòng Đặng Thị Thu Hiền NXBGT 2002
11 Bài giảng tổ chức khai thác mạng bưu chính   NXBGT 99
12 Bài tập Cốt sợi và bê tông sợi thép Nguyễn Quang Chiêu NXBGT 2008
13 Bài tập Cơ kỹ thuật   NXBGT 2001
14 Bài tập Cơ lý thuyết T2 Bộ môn Cơ lý thuyết NXBGT 2008
15 Bài tập Dung sai Trương Hồng Quang NXBGT 2002
16 Bài tập Kỹ thuật điện Phạm Mạnh Cường NXBGT 2008
17 Bài tập Nguyên lý thống kê Lê Thị Tuệ Khanh NXBGT 2013
18 Bài tập Sức bền vật liệu Nguyễn Xuân Lựu NXBGT 2017
19 Bài tập Thủy lực chọn lọc Phùng Văn Khương NXBXD 2012
20 Bảo vệ môi trường trong XD Võ Trọng Hùng NXBKHTN&CN 2013
21 Bê tông asphalt Phạm Duy Hữu Trường 2008
22 Bê tông asphalt và hỗn hợp asphalt Phạm Duy Hữu NXBGT 2010
23 Các nguyên lý quản lý dự án Bùi Ngọc Toàn NXBGT 2008
24 Các phần mềm phân tích kết cấu và mô phỏng ĐL Đỗ Trọng Phú NXBGT 2011
25 Các phần mềm phân tích kết cấu và MPĐLH máy Đỗ Trọng Phú NXBGT 2010
26 Các phần mềm ứng dụng cho ngành cơ khí   NXBGT 2001
27 Các phương pháp dự báo trong BCVT   NXBGT 2002
28 Các ví dụ tính toán cầu dầm I, T, super T bê tông cốt thép dự ứng lực Nguyễn Viết Trung NXBXD 2015
29 Các ví dụ tính toán dầm liên hợp Nguyễn Viết Trung NXBXD 2011
30 Cảng và khai thác cảng đường thuỷ Nguyễn Thị Phương NXBGT 2002
31 Cầu bê tông cốt thép T1 Nguyễn Viết Trung NXBGT  
32 Cầu bê tông cốt thép T2 Nguyễn Viết Trung NXBGT 2004
33 Cầu bê tông cốt thép T2 (2013) Nguyễn Viết Trung NXBGT 2013
34 Cầu hiện đại và chuyên đề Trần Việt Hùng NXBGT 2017
35 Cầu thành phố Nguyễn Thị Tuyết Trinh NXBGT 2013
36 Cầu thép Lê Đình Tâm NXBGT 2011
37 Cấu tạo nghiệp vụ đầu máy toa xe   NXBGT 1998
38 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Văn Long NXBGT 2006
39 Chẩn đoán công trình cầu (2010 và 2015) Nguyễn Viết Trung NXBXD 2010
40 Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong Lê Hoài Đức NXBGT 2009
41 Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô Ngô Khắc Hùng NXBGT 2008
42 Chi tiết máy T1 Trương Tất Đích NXBGT 2010
43 Chi tiết máy T2 Trương Tất Đích NXBGT 2011
44 Chỉnh trị sông và cửa sông ven biển Nguyễn Viết Thanh NXBGT 2014
45 Công nghệ bê tông và kết cấu bê tông Phạm Duy Hữu NXBGT 2011
46 Công nghệ CAD/CAM 1 An Hiệp NXBGT 2004
47 Công nghệ CAD/CAM 2 Trần Ngọc Hiền NXBGT 2016
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng Trần Đình Quý NXBGT 2009
49 Công nghệ chế tạo và sữa chữa toa xe Vũ Duy Lộc NXBGT 2006
50 Công nghệ hiện đại trong công trình giao thông đô thị   NXBGT 2015
51 Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị Nguyễn Viết Trung NXBGT 2015
52 Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép   NXBGT 2012
53 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô Vũ Tuấn Đạt NXBGT 2016
54 Công nghệ xây dựng công trình biển      
55 Công trình bến cảng P1 Nguyễn Viết Trung NXBGT 2013
56 Công trình bến cảng P2 Nguyễn Thị Bạch Dương NXBGT 2018
57 Công trình biển Nguyễn Viết Trung NXBGT 2013
58 Công trình đường sắt đô thị Phạm Văn Ký NXBGT 2009
59 Công trình nhân tạo T1 Nguyễn Thị Minh Nghĩa NXBGT 2016
60 Công trình nhân tạo T2 Hồ Xuân Nam NXBGT 2017
61 Cơ học chất lỏng ứng dụng Phạm Văn Vĩnh NXBGT 2000
62 Cơ học đá Nguyễn Sỹ Ngọc NXBGT 2011
63 Cơ học đất đá Nguyễn Sỹ Ngọc NXBGT 2018
64 Cơ học kết cấu T1 Trần Quang Vinh NXBGT 2018
65 Cơ học lý thuyết (2016) Phạm Thị Toan NXBGT 2016
66 Cơ học môi trường liên tục Trần Văn Khuê NXBGT 2001
67 Cơ học vật rắn biến dạng Vũ Đình Lai NXBKHKT 2018
68 Cơ kết cấu T2 Trần Quang Vinh NXBGT 2014
69 Cơ kỹ thuật T1 Lê Phước Ninh NXBGT 1998
70 Cơ kỹ thuật T2 An Hiệp NXBGT 2001
71 Cơ lý thuyết  Chu Tạo Đoan NXBGT 2007
72 Cơ sở công trình cầu Nguyễn Thị Minh Nghĩa NXBGT 2015
73 Cơ sở cơ học máy T1 Ngô Văn Quyết NXBGT 2008
74 Cơ sở cơ học máy T2 Ngô Văn Quyết NXBGT 2008
75 Cơ sở dữ liệu Đặng Thị Thu Hiền NXBGT 2013
76 Cơ sở kỹ thuật điện T1 Nguyễn Xuân Dần NXBGT 1996
77 Cơ sở kỹ thuật điện T3 Nguyễn Xuân Dần NXBGT 1997
78 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường Nguyên Văn Hậu NXBGT 2017
79 Cơ sở lý thuyết truyền tin Trần Quốc Thịnh NXBGT 2011
80 Cơ sở quan trắc công trình cầu Nguyễn Viết Trung NXBXD 2011
81 Cơ sở thiết kế trên máy vi tính   NXBGT 2002
82 Dao động trong kỹ thuật Nguyễn Bá Nghị NXBGT 2014
83 Dịch vụ bưu chính viễn thông   NXBGT 2002
84 Đầu máy toa xe hiện đại T2 Khuất Tất Nhưỡng NXBGT 2003
85 Địa kỹ thuật Bùi Sỹ Ngọc NXBGT 2004
86 Địa kỹ thuật công trình Nguyễn Sỹ Ngọc NXBGT 2015
87 Địa kỹ thuật kinh tế Nguyễn Sỹ Ngọc NXBGT 2010
88 Địa lý trong GTVT Trần Thị Lan Hương NXBGT 2003
89 Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép T1 Phạm Văn Thoan NXBXD 2013
90 Độ bền khai thác và tuổi thọ kết cấu mặt đường Trần Thị Kim Đăng NXBGT 2010
91 Độ tin cậy kết cấu công trình Trần Đức Nhiệm NXBGT 2016
92 Độ tin cậy và an toàn hệ thống điều khiển giao thông Nguyễn Duy Việt NXBGT 2010
93 Độ tin cậy và tuổi bền máy Đỗ Đức Tuấn NXBGT 2013
94 Động lực đầu máy diezen Nguyễn Hữu Dũng NXBGT 2001
95 Động lực học CT Đỗ Kiến Quốc NXBXD 2016
96 Động lực học đầu máy Diezel Nguyễn Hữu Dũng NXBGT 2006
97 Đường đô thị và tổ chức giao thông Bùi Xuân Cậy NXBGT 2016
98 Đường ô tô - yêu cầu thiết kế Tiêu Chuẩn Việt Nam NXBGT 2013
99 Đường và giao thông đô thị Nguyễn Khải NXBGT 2001
100 Giá thành vận tải sắt Trần Văn Bính NXBGT 2006
101 Giải tích số Nguyễn Văn Long NXBGT 2007
102 Giáo dục quốc phòng T2 Nguyễn Tiến Hải NXBCT 2008
103 Giáo dục quốc phòng an ninh T2 Nguyễn Đức Đăng NXBCT 2017
104 Giáo dục thể chất Phạm Tiến Dũng NXBGT 2017
105 Giáo trình bơm quạt máy nén Nguyễn Mạnh Hùng NXBGT 2016
106 Giáo trình thi công đường sắt Nguyễn Trọng Luật NXBGT 2009
107 Giáo trình tin học ngành Kinh tế Phạm Thị Thu Hiền NXBGT 2012
108 Giáo trình tự động hoá thiết kế cầu đường Lê Quỳnh Mai NXBGT 2009
109 Góp phần tìm hiểu học thuyết Mác Lê nin Trần Đình Quảng NXBGT 2002
110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access Phạm Văn Ất NXBGT 2003
111 Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến Lê Hùng Lân NXBGT 2013
112 Hệ thống giao thông thông minh T1 Lê Hùng Lân NXBGT 2012
113 Hệ thống giao thông thông minh T1A Lê Hùng Lân NXBGT 2012
114 Hệ thống giao thông và phương tiện giao thông thông minh Nguyễn Tuấn Anh NXBGT 2017
115 Hệ thống tín hiệu ga T2 Kiều Xuân Đường NXBGT 2010
116 Hình học họa hình Nguyễn Sỹ Hạnh NXBGT 2008
117 Hóa học (cho SV ngành Kinh tế) Trần Thúy Nga NXBGT 2016
118 Hóa học ứng dụng Hoàng Thị Tuyết Lan NXBGT 2017
119 Học sinh, sinh viê với văn hoá đạo đức   Cụ Lê  
120 Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên NXBGT 2008
121 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê Trần Văn Minh NXBGT 2008
122 Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu Bộ GTVT NXBGT  
123 Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy Trương Tất Đích NXBGT 2012
124 Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên NXBGT 2008
125 Kế toán doanh nghiệp vận tải Nguyễn Thị Hồng Hạnh NXBGT 2017
126 Kết cấu bê tông cốt thép Ngô Đăng Quang NXBGT 2016
127 Kết cấu bê tông dự ứng lực Ngô Đăng Quang NXBGT 2015
128 Kết cấu nhịp cầu thép Nguyễn Viết Trung NXBXD 2010
129 Kết cấu thép hiện đại trong công trình đặc biệt      
130 Kết cấu thép hiện đại trong công trình đô thị Nguyễn Thị Tuyết Trinh NXBGT 2014
131 Kết cấu tính toán toa xe Dương Hồng Thái NXBGT 1997
132 Kết cấu và công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép Nguyễn Ngọc Long NXBGT 2012
133 Kết cấu và tính toán ô tô   NXBGT 2008
134 Khai thác cảng đường thủy Nguyễn Thị Phương NXBGT 2010
135 Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật GTVT đô thị Từ Sỹ Sùa NXBGT 2005
136 Khai thác và bảo trì đường ô tô Trần Thị Kim Đăng NXBGT 2018
137 Khai thác và kiểm định cầu Bùi Tiến Thành NXBGT 2017
138 Khai thác và sửa chữa sân bay Phạm Huy Khang NXBGT 2010
139 Khảo sát địa kỹ thuật Nguyễn Sỹ Ngọc NXBGT 2014
140 Khảo sát và thiết kế đường sắt T1 Lê Hải Hà NXBGT 2010
141 Khí cụ điện Trương Tấn Hải NXBGT 2002
142 Khí xả và xử lý khí xả Lê Hoài Đức NXBGT 2017
143 Khoa học quản lý Bùi Ngọc Toàn NXBGT 2014
144 Kiểm tra bảo trì BTCT Nguyễn Trọng Phú NXBGT 2008
145 Kinh tế bưu chính viễn thông Trần Đức Thung NXBGT 2018
146 Kinh tế chính trị   NXBGT 2003
147 Kinh tế công cộng Nguyễn Văn Điệp NXBGT 2018
148 Kinh tế học Nguyễn Thị Tường Vi NXBGT 2018
149 Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T1 Trần Văn Bính NXBGT 1999
150 Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T2 Trần Văn Bính NXBGT 1999
151 Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ Nguyễn Bính NXBGT 2004
152 Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường Ngiêm Văn Dĩnh NXBGT 2009
153 Kinh tế và quản lý xây dựng Bùi Ngọc Toàn NXBGT 2005
154 Kỹ thuật an toàn trong TK sử dụng và sửa chữa   NXBGT 2012
155 Kỹ thuật chế  tạo máy Trương Nguyễn Trung NXBGT 2012
156 Kỹ thuật chuyển mạch Đàm Thuận Trinh NXBGT 2007
157 Kỹ thuật đầu máy toa xe hiện đại T1 Khuất Tất Nhưỡng NXBGT 2002
158 Kỹ thuật đại cương Lê Bá Sơn NXBGT 2011
159 Kỹ thuật điện tử Đào Thanh Toản NXBGT 2017
160 Kỹ thuật điện tử số Đào Thanh Toản NXBGT 2016
161 Kỹ thuật đo lường điện tử Đào Thanh Toản NXBGT 2017
162 Kỹ thuật thi công dưới nước Phạm Duy Chính NXBGT 2007
163 Kỹ thuật giao thông Đỗ Quốc Cường NXBGT 2015
164 Kỹ thuật lực lượng viễn thông      
165 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt Nguyễn Thanh Tùng NXBGT 2005
166 Lập giá trong xây dựng Bùi Ngọc Toàn NXBGT 2013
167 Lập trình hướng đối tượng C++ Phạm Văn Ất NXBGT 2016
168 Lập trình nâng cao Phạm Văn Ất NXBGT 2015
169 Lập trình turbo pascal 5-7 Phạm Văn Ất NXBGT 2002
170 Lập trình ứng dụng visual An Hiệp NXBGT 2004
171 Lập và phân tích dự án trong xây dựng công trình giao thông Bùi Ngọc Toàn NXBGT 2015
172 Lập và thẩm định dự án XD Bùi Ngọc Toàn NXBGT  
173 Luận chứng kinh tế kỹ thuật và thiết kế cơ sở SX Từ Sỹ Sùa NXBGT 2001
174 Luật đầu tư và XD   NXBGT 2001
175 Luật kinh tế Phạm Văn Lương NXBGT 2000
176 Luật xây dựng Nghiêm Văn Dĩnh NXBGT 2007
177 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng Vũ Đình Lai NXBGT 2010
178 Lý thuyết hệ thống Lê Hùng Lân NXBGT 2002
179 Lý thuyết hệ thống điều khiển Vũ Trọng Tích NXBGT 2004
180 Lý thuyết mạch điện Nguyễn Duy Việt NXBGT 2008
181 Lý thuyết tài chính Đỗ Thị Ngọc Điệp NXBGT 2003
182 Lý thuyết tín hiệu Trần Quốc Thịnh NXBGT 2010
183 Marketing dịch vụ vận tải Từ Sỹ Sùa NXBGT 2012
184 Marketing với doanh nghiệp vận tải Nguyễn Hữu Hà NXBGT 2008
185 Mạng cao áp và mạng điện kéo Đàm Quốc Trụ NXBGT 2009
186 Mạng không dây và ứng dụng Nguyễn Cảnh Minh NXBGT 2017
187 Máy và khuôn gia công vật liệu chất dẻo Trần Ngọc Hiền NXBGT 2015
188 Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng Trần Quang Quý NXBGT 2001
189 Máy xây dựng Nguyễn Đăng Điệm NXBGT 2015
190 Mạng không dây và ứng dụng Nguyễn Cảnh Minh NXBGT 2017
191 Mô hình hóa phần tử kết cấu Midas T2 Ngô Đăng Quang NXBXD  2012
192 Mô hình hóa và phân tích kết cấu với Midas T1 Ngô Đăng Quang NXBXD  2013
193 Môi trường (dùng cho VTKT) Từ Sỹ Sùa NXBGT 2002
194 Môi trường giao thông Cao Trọng Hiền NXBGT 2007
195 Mố trụ cầu  Nguyễn Minh Nghĩa NXBGT 2011
196 Nghiệp vụ đầu máy toa xe Đỗ Đức Tuấn NXBGT 2014
197 Nghiệp vụ toa xe Vũ Duy Lộc NXBGT 2001
198 Ngôn ngữ và kỹ thuật lập trình C Phạm Văn Ất NXBGT 2003
199 Nguồn điện hệ thống điều khiển từ xa Nguyễn Duy Việt NXBGT 2003
200 Nguyên lý động cơ đốt trong Nguyễn Duy Tiến NXBGT 2007
201 Nguyên lý kế toán Phạm Thị Lan Anh NXBGT 2016
202 Nguyên lý thống kê Lê Thị Tuệ Khanh NXBGT 2009
203 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu Đặng Thị Thu Hiền NXBGT 2015
204 Nhập môn tổ chức vận tải thủy Trần Thị Lan Hương NXBGT 2009
205 Những NLCB của CN Mác Lênin Bộ GD-ĐT NXBCT 2018
206 Phát triển bền vững cơ sở hạ tầng đô thị Trần Tuấn Hiệp NXBGT 2017
207 Phân tích hoạt động kinh doanh Nguyễn Văn Điệp NXBGT 2017
208 Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông Nguyễn Đăng Quang NXBGT 2012
209 Phân tích hoạt động sản xuất doanh nghiệp bưu chính viễn thông   NXBGT 1999
210 Phân tích kết cấu P1 Đỗ Văn Bình NXBGT 2015
211 Phân tích kết cấu công trình Hoàng Hà NXBGT 2006
212 Phân tích kết cấu đường sắt Phạm Văn Ký NXBGT 2015
213 Phân tích kết cầu hầm và tường cừ bằng phân tích Plaxis Nguyễn Viết Trung NXBGT 2009
214 Phân tích và quản lý rủi ro KT trong xây dựng   NXBGT 2011
215 Phương pháp tính Vũ Văn Khương NXBGT 2008
216 Phương pháp tối ưu Nguyêễn Văn Long NXBGT 2006
217 Phương tiện giao thông điện Nguyễn Văn Chuyên NXBGT 2004
218 Quan trắc biến dạng công trình Hồ Thị Lan Hương NXBGT 2018
219 Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T1   NXBGT 2002
220 Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T2   NXBGT 2002
221 Quản lý chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông Trần Đức Thung NXBGT 2013
222 Quản lý đô thị Nghiêm Văn Dĩnh NXBGT 2008
223 Quản lý đơn vi khai thác Nghiêm Văn Dĩnh NXBGT 2010
224 Quan trắc biến dạng công trình Hồ Thị Lan Hương NXBGT 2018
225 Quản trị học Trần Duy Vân NXBGT 2002
226 Quản trị kinh doanh Phạm Văn Vạng NXBGT 2011
227 Quy hoạch kỹ thuật và tổ chức GT Bùi Xuân Cậy NXBGT 2012
228 Robot công nghiệp Phạm Hoàng Vương NXBGT 2015
229 Sổ tay thi công cầu cống T1 Nguyễn Viết Trung NXBGT 2010
230 Sổ tay thiết kế đường ô tô T2 Nguyễn Xuân Trục NXBXD  2015
231 Sổ tay thiết kế đường ô tô T3 Nguyễn Xuân Trục NXBXD  2014
232 Sử dụng ô tô máy xây dựng và tàu thuyền Lê Thiện Thành NXBGT 1998
233 Sửa chữa máy xây dựng Nguyễn Đăng Điệm NXBGT 2017
234 Sửa chữa máy xây dựng và thiết kế xưởng Nguyễn Đăng Điệm NXBGT 2003
235 Sức bền vật liệu T1 Vũ ĐÌnh Lai NXBGT 2018
236 Sức bền vật liệu và những bài tập nâng cao Nguyễn Xuân Lựu NXBGT 2000
237 Sức kéo đầu máy điện T1 Nguyễn Văn Chuyên NXBGT 2003
238 Sức kéo đầu máy điện T2 Nguyễn Văn Chuyên NXBGT 2003
239 Tăng áp động cơ đốt trong Ngô Văn Thanh NXBGT 2016
240 Thanh toán vận tải quốc tế Đỗ Thị Ngọc Điệp NXBGT 2004
241 Thi công giếng đứng Võ Trọng Hùng NXBKHTN&CN 2012
242 Thi công hầm Nguyễn Thế Phùng NXBGT 1997
243 Thiết bị đo lường và điều khiển Nguyễn Văn Tiềm NXBGT 2016
244 Thiết kế cảnh quan MT đường ô tô Bùi Xuân Cậy NXBXD  2010
245 Thiết kế cầu bê tông cốt thép Nguyễn Ngọc Long NXBGT 2015
246 Thiết kế cầu bê tông cốt thép nâng cao Nguyễn Ngọc Long NXBGT 2017
247 Thiết kế cầu thép Nguyễn Xuân Toản NXBXD  2017
248 Thiết kế cầu treo dây võng Nguyễn Viết Trung NXBXD  2008
249 Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính   NXBGT 2006
250 Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ôtô Nguyễn Quang Chiêu NXBGT 2012
251 Thiết kế công trình hầm giao thông Nguyễn Thế Phùng NXBGT 2007
252 Thiết kế cơ sở sản xuất ngành ô tô Nguyễn Văn Bang NXBGT 2018
253 Thiết kế đường ô tô cho ngành KTXD      
254 Thiết kế đường ô tô theo TCTQ Nguyễn Quang Chiêu NXBGT 2007
255 Thiết kế đường sắt T2 Lê Xuân Quang NXBGT 2009
256 Thiết kế hình học đường ô tô Bùi Xuân Cậy NXBGT 2018
257 Thiết kế nền mặt đường ô tô Bùi Xuân Cậy NXBGT 2009
258 Thiết kế mặt đường bê tông xi măng Phạm Huy Khang NXBGT 2008
259 Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm super - T Nguyễn Viết Trung NXBXD  2010
260 Thiết kế kết cấu theo độ bền Phạm Duy Hữu NXBGT 2016
261 Thiết kế thuỷ lực cho CTGT Trần ĐÌnh Nghiên NXBGT 2010
262 Thiết kế và công nghệ xây dựng mặt đường ô tô Phạm Huy Khang NXBGT 2008
263 Thiết kế và xây dựng cầu dây văng Đinh Quốc Kim NXBGT 2008
264 Thống kê BCVT Nguyễn Đăng Quang NXBGT 2007
265 Thống kê doanh nghiệp BCVT Nguyễn Đăng Quang NXBGT 2014
266 Thống kê doanh nghiệp vận tải Nguyễn Thanh Chương NXBGT 2016
267 Thông tin di động Nguyễn Cảnh Minh NXBGT 2017
268 Thử nghiệm máy xây dựng và xếp dỡ Thái Hà Phi NXBGT 2009
269 Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng Phạm Duy Hữu NXBGT 2008
270 Thực hành lập trình Turbo-Pascal Hoàng Hồng NXBGT 2007
271 Thương vụ vận tải Từ Sỹ Sùa NXBGT 2010
272 Thuỷ lực cơ sở Phùng Văn Khương NXBXD  2012
273 Thuỷ lực công trình Phùng Văn Khương NXBXD  2012
274 Thuỷ lực và máy thuỷ lực Phùng Văn Khương NXBGT 2001
275 Tiếng Anh (cao học)  Nguyễn Thị Thu Hà NXBGT 2018
276 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Vũ Thanh Hiền NXBGT 2017
277 Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí Đặng Thị Tuyết Minh NXBGT 2015
278 Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật môi trường Đặng Thị Tuyết Minh NXBGT 2015
279 Tiếng Anh công trình Hoàng Thị Minh Phúc NXBGT 2017
280 Tiêu chuẩn KT công trình GT T14 Bộ GTVT NXBGT 2007
281 Tiêu chuẩn KTTC và NT mặt đường Bộ GTVT NXBGT  
282 Tin học đại cương (Công trình) Nguyễn Đức Dư NXBGT 2015
283 Tin học đại cương (Cơ khí) Phạm Văn Ất NXBGT 2017
284 Tin học (Kinh tế) Nguyễn Hữu Cường NXBGT 2018
285 Tinh toán các hệ sinh thái   NXBGT 2006
286 Tính toán TK và Thi công ĐS không đá Phạm Văn Ký NXBGT 2013
287 Toán kỹ thuật Trần Văn Long NXBGT 2014
288 Toán quy hoạch ứng dụng trong GT Phạm Công Hà NXBGT 2007
289 Toán rời rạc Nguyễn Văn Long NXBGT 2006
290 Toán tối ưu Nguyễn Văn Long NXBGT 2007
291 Tổ chức QL thực hiện dự án XDCTGT Bùi Ngọc Toàn NXBGT 2012
292 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông Trần ĐỨc Thung NXBGT 2015
293 Tổ chức và điều hành sản xuất xây dựng giao thông Phạm Văn Vạng NXBGT 2008
294 Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt Lê Quân NXBGT 2007
295 Trang bị điện điện tử trên động cơ đốt trong Lê Hoài ĐỨc NXBGT 2010
296 Trang bị điện và các thiết bị tự động Đào Mạnh Hùng NXBGT 2010
297 Trắc địa đại cương Trần Đắc Sử NXBGT 2016
298 Trắc địa trong xây dựng   NXBGT  
299 Truyền dẫn vô tuyến số Trần Hoài Trung NXBGT 2018
300 Truyền động máy xây dựng Nguyễn Đăng Điệm NXBGT 2014
301 Tuyển tập đề thi Olympic Đinh Hồng Trung NXBGT 2009
302 Tuyến đường sắt cao tốc Phạm Văn Ký NXBGT  
303 Từ điển thuật ngữ CTGT V-H-A Đặng Trần Khiết NXBGT 2007
304 Tư tưởng HCM Bộ GD-ĐT NXBCT 2017
305 Vật liệu xây dựng Phạm Duy Hữu NXBGT 2017
306 Vật liệu xây dựng mới Phạm Duy Hữu NXBGT 2012
307 Vật lý Lê Bá Sơn NXBGT 2015
308 Vật lý đại cương T1 Lê Minh NXBGT 2011
309 Vật lý xây dựng Lê Bá Sơn NXBGT 2013
310 Vẽ kỹ thuật Hồ Sỹ Cửu NXBGT 2010
311 Vẽ kỹ thuật công trình Bùi Vĩnh Phúc NXBGT 2017
312 Vẽ kỹ thuật cơ khí Bùi Vĩnh Phúc NXBGT 2018
313 Vẽ kỹ thuật trên máy vi tính Phạm Thị Hạnh NXBGT 2006
314 Ví dụ tính toán mố trụ cầu Nguyễn Viết Trung NXBGT 2018
315 Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm hộp thép liên hợp Bùi Tiến Thành NXBGT 2018
316 Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm thép trên đường ô tô Trần Đức Nhiệm NXBGT 2012
317 Xác suất thống kê T1 Trần Văn Long NXBGT 2016
318 Xác suất thống kê T2 Trần Văn Long NXBGT 2017
319 Xây dựng đường ô tô Lã Văn Chăm NXBGT 2016
320 Xây dựng mặt đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu NXBGT 2011